Reinoso de Cerrato
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34208 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 69 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,0/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Reinoso de Cerrato |
Reinoso de Cerrato
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34208 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 69 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,0/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Reinoso de Cerrato |
Thực đơn
Reinoso de CerratoLiên quan
Reinoso Reinoso de Cerrato Reinosa Reino ShimamuraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Reinoso de Cerrato //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...